Có 2 kết quả:

調教 tiáo jiào ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄠˋ调教 tiáo jiào ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to instruct
(2) to teach
(3) to train
(4) to raise (livestock)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to instruct
(2) to teach
(3) to train
(4) to raise (livestock)

Bình luận 0